Cuộn qua hình ảnh để phóng toBấm vào hình để phóng to
/
Thông tin sản phẩm
「飛天弓 頼刃またたき」 là một dòng cần câu mới của Shimano với đặc điểm là có các phiên bản từ 5尺 (khoảng 1.5m) trở lên, đáp ứng nhu cầu câu cá đối đầu với cá hồi lớn.
Dòng cần này tiếp tục kế thừa từ phiên bản trước "頼刃" và đã được phát triển thêm với những tính năng mới. Đặc biệt, để đối phó với cá hồi lớn, một biện pháp chống chống trơn trượt được thêm vào vùng đầu cần bằng cách kết hợp "タフリリアン" với đầu cần và sau khi đầu cần là các khúc nối thông thường. Điều này giúp tạo ra một cảm giác cứng cáp và phù hợp với câu cá chày trong các khu vực quản lý cá nơi cá hồi lớn thường xuyên xuất hiện. Ngoài ra, có sẵn các phiên bản từ 5尺 (1.5m) để phù hợp với việc câu cá trong các khu vực có không gian hạn chế.
Các đặc điểm chính bao gồm:
スパイラルX (SpiralX): Cấu trúc cần câu chống xoắn.
高精度テーパー合わせ (High Precision Taper): Thiết kế cầu kỳ giúp tối ưu hóa hiệu suất của cần.
振出穂先 (Direct Attached Swing Tip): Thiết kế đầu cần giúp ngăn chặn trơn trượt và giữ cho cây cần chắc chắn khi câu cá.
直付けタフリリアン (Direct Attached Toughlian): Kết hợp vật liệu chống trượt để tăng độ bám và đồng thời giữ cho cây cần đủ cứng.
タフテック (Taftec): Sự kết hợp của vật liệu cứng nhưng không hoàn toàn cứng, giúp cân bằng giữa sức mạnh và linh hoạt.
しっとり綾織握り2 (Moisture Woven Grip 2): Một loại cán cầm thiết kế để cung cấp độ bám tốt và thoải mái khi sử dụng.
3節 hoặc 4節 tùy thuộc vào chiều dài cần: Có sẵn ở các chiều dài khác nhau để phù hợp với nhu cầu câu cá cụ thể.
手仕上げ (Hand-finished): Mỗi sản phẩm được hoàn thiện bằng tay, với mỗi cái có một sự khác biệt nhất định.
ミゾ切り口栓 (Cutting Cork Cap): Thiết kế giúp thuận tiện khi lắp đặt các dụng cụ câu cá.
二層式撥水竿袋/口栓収納ポケット付き (Two-layer Water-Repellent Rod Bag with Cap Storage Pocket): Túi cần câu chống nước với túi đựng nắp giúp bảo quản và vận chuyển cần câu một cách thuận tiện.
Tên
Dài(m)
Số khúc(本)
TL(g)
Ngọn(m/m)
Đốc(m/m)
価格
5尺
1.50
4
40
1.0
10.2
44,000
6尺
1.80
4
50
1.0
10.3
46,090
7尺
2.10
4
55
1.0
10.6
49,390
8尺
2.40
4
65
1.0
11.3
53,570
9尺
2.70
4
73
1.0
11.8
57,970
10.5尺
3.15
5
80
1.1
12.8
65,120
12尺
3.60
5
93
1.1
13.8
74,360
13.5尺
4.05
5
100
1.1
13.9
83,600
15尺
4.50
5
110
1.1
14.7
93,060
Sản phẩm đã xem gần đây
Giao hàng quốc tế nhanh chóng
Nhận hàng nhanh sau 7-14 ngày
Bảo hiểm hàng hóa
Đảm bảo hàng hóa nguyên vẹn đến tay người nhận
Hỗ trợ hàng đầu
Tư vấn khách hàng 24/7. Nhận đặt hàng theo yêu cầu